Có 2 kết quả:
进退无路 jìn tuì wú lù ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨˊ ㄌㄨˋ • 進退無路 jìn tuì wú lù ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨˊ ㄌㄨˋ
jìn tuì wú lù ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨˊ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no alternative (idiom)
Bình luận 0
jìn tuì wú lù ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄨˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no alternative (idiom)
Bình luận 0